Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1201 đến 1320 trong 1774 kết quả được tìm thấy với từ khóa: dd^
đồ sắt đồ sứ đồ sộ đồ tang
đồ tể đồ tồi đồ thán đồ thừa
đồ thị đồ thư quán đồ uống đồ vật
đồi đồi bại đồi mồi đồi tệ
đồi trụy đồn đồn ải đồn đại
đồn điền đồn bót đồn lũy đồn thú
đồn trú đồn trại đồn trưởng đồng
đồng âm đồng ý đồng bộ đồng chí
đồng lõa đồng nghĩa đồng tác giả đồng tử
đồng tiền đồng vị đồng vị ngữ đệ
đệ đơn đệ tử đệ trình đệm
đệm đàn đệp đổ đổ đồng
đổ bác đổ bể đổ bệnh đổ bộ
đổ dồn đổ hồi đổ khuôn đổ lỗi
đổ máu đổ mồ hôi đổ nát đổ nhào
đổ quanh đổ riệt đổ thừa đổi
đổi ý đổi đời đổi công đổi chác
đổi giọng đổi lẫn đổi mới đổi thay
đổi tiền đổng đổng nhung đễnh đoãng
đỉa đỉnh đỉnh chung địa
địa ốc địa ốc ngân hàng địa đạo địa đầu
địa đồ địa điểm địa bàn địa bạ
địa bộ địa các địa cầu địa cực
địa chánh địa chí địa chính địa chấn
địa chấn học địa chấn kế địa chấn ký địa chất
địa chủ địa chỉ địa chi địa danh
địa dư địa giới địa hóa học địa lý học
địa mạo địa ngục địa phương địa sinh
địa tầng địa từ địa thế địa vực
địa vị địa y địch địch hậu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.